Có 2 kết quả:
行动自由 xíng dòng zì yóu ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ • 行動自由 xíng dòng zì yóu ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
xíng dòng zì yóu ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
freedom of action
xíng dòng zì yóu ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
freedom of action