Có 2 kết quả:

行动自由 xíng dòng zì yóu ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ行動自由 xíng dòng zì yóu ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

freedom of action

Từ điển Trung-Anh

freedom of action